Mực In Tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ chuyên ngành máy in thông dụng
Mực in là một thành phần không thể thiếu trong quá trình in ấn. Tùy theo ứng dụng và thiết bị sử dụng, các loại mực in cũng có những đặc tính và thuật ngữ chuyên ngành riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thuật ngữ chuyên ngành của mực in và các loại mực thông dụng trong các thiết bị in ấn. Đặc biệt, hãy cùng tuvanmayin.com tìm hiểu về thuật ngữ “Mực In Tiếng Anh là gì?” để giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Mực In Tiếng Anh là gì?
“Mực in” trong tiếng Anh được gọi là “ink”. Tuy nhiên, trong ngành in ấn, có một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến mực in cần được biết, bao gồm:
- Dye ink: loại mực in được làm từ các chất nhuộm có tính năng phân tán tốt, giúp mực thấm sâu vào giấy, cho màu sắc rực rỡ và tươi sáng.
- Pigment ink: loại mực in được làm từ các hạt màu được phủ bởi các chất bảo vệ, giúp mực bền màu hơn và không bị phai nhạt dễ dàng.
- UV ink: loại mực in sử dụng trong các máy in UV, được kích hoạt bởi ánh sáng UV, giúp tăng tính bền màu và chống phai màu.
- Solvent ink: loại mực in được làm từ các hợp chất hòa tan trong dung môi, giúp tạo ra màu sắc bền và độ bóng cao.
- Sublimation ink: loại mực in được sử dụng trong in ấn trên vải và vật liệu polyester, nó sẽ chuyển từ dạng rắn sang khí trực tiếp, giúp mực thấm sâu vào vật liệu.
- Eco-solvent ink: loại mực in không chứa dung môi độc hại, thân thiện với môi trường và được sử dụng rộng rãi trong in ấn ngoài trời.
- Latex ink: loại mực in chứa chất lỏng gốc latex, không chứa các hóa chất độc hại, giúp tạo ra hình ảnh sắc nét và bền màu.
Các thuật ngữ chuyên ngành máy in thông dụng
Sau khi bạn đã biết được Mực In Tiếng Anh là gì. Bạn cũng nên biết thêm những thuật ngữ chuyên ngành của ngành máy in (Printer), máy photocopy (Copier), bởi vì thông báo từ máy đa số sẽ là Tiếng Anh. Hiểu được chúng có thể giúp bạn biết được máy đang gửi tới bạn thông điệp gì, báo sự cố gì để xử lí nếu cần thiết.
Thuật ngữ chỉ các bộ phận bên trong máy
Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ chuyên ngành chỉ các bộ phận bên trong máy in:
- Print head: Đầu in – bộ phận chịu trách nhiệm tạo ra các chấm mực trên giấy. Có nhiều loại đầu in khác nhau như đầu in mực nhiệt, đầu in mực phun.
- Cartridge: Hộp mực – chứa mực in và thường được thay thế khi mực cạn.
- Toner: Mực bột – dùng trong máy in laser, là hạt nhỏ chứa chất mực sử dụng để tạo ra hình ảnh trên giấy.
- Drum: Trống in – giúp truyền mực từ cartridge vào giấy bằng cách sạc điện vào và thu hút mực.
- Fuser: Bộ gia nhiệt – nơi giấy in được nung để kết đặt mực vào bề mặt giấy.
- Roller: Trục cuốn giấy – là bộ phận giúp cuốn giấy vào trong máy in để in ấn.
- Belt: Băng tải – trong máy in màu hoặc máy in cao cấp, băng tải chịu trách nhiệm truyền mực từ các drum vào giấy.
- Encoder strip: Dải mã hóa – là dải nhựa trong suốt có dải các vạch mã hóa, được sử dụng để định vị chính xác vị trí của đầu in.
- Paper tray: Khay giấy – nơi chứa giấy in để đưa vào máy in.
- Control panel: Bảng điều khiển – bộ phận trên máy in cho phép người dùng thao tác và điều chỉnh các thiết lập in ấn.
Các thuật ngữ trên chỉ ra những bộ phận chính bên trong máy in và giúp hiểu rõ hơn về cách hoạt động và tương tác của chúng trong quá trình in ấn. Tuy nhiên, lưu ý rằng các thuật ngữ có thể thay đổi tùy theo loại máy in và nhà sản xuất.
Thuật ngữ chỉ các biểu hiện hoặc lỗi máy in, máy photocopy
Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ chuyên ngành chỉ các biểu hiện hoặc lỗi thường gặp trên máy in và máy photocopy:
- Paper jam: Kẹt giấy – khi giấy kẹt trong máy và gây trục trặc trong quá trình in ấn.
- Print streaks: Vết in không đều – khi mực in bị kém chất lượng, gây ra vết in mờ hoặc nhạt.
- Ghosting: Hiện tượng hồi ảnh – khi hình ảnh in được lặp lại hoặc nhòe nhạt trên trang giấy.
- Smudging: Lỗi tràn mực – khi mực in chưa khô hoàn toàn và gây hiện tượng lem, tràn mực trên giấy.
- Error message: Thông báo lỗi – thông báo trên màn hình máy in hoặc máy photocopy khi xảy ra sự cố hoặc lỗi.
- Low ink/toner: Mực/toner ít – thông báo cho biết lượng mực hoặc toner còn lại đang thấp và cần được thay thế.
- Print quality issues: Vấn đề về chất lượng in – bao gồm in mờ, in nhạt, không đều màu, bị lem mực, v.v.
- Duplexing error: Lỗi in hai mặt – khi máy in không thể in hai mặt giấy một cách chính xác.
- Scanner malfunction: Lỗi máy quét – khi máy photocopy gặp sự cố hoặc không hoạt động đúng cách.
- Power failure: Mất điện – khi nguồn điện bị gián đoạn, gây tắt máy in hoặc máy photocopy.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số thuật ngữ chung và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại máy in hoặc máy photocopy cũng như nhà sản xuất. Khi gặp vấn đề hoặc lỗi trên máy in hoặc máy photocopy, nên tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ cụ thể.
Các thuật ngữ liên quan khác
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến máy in và máy photocopy:
- Resolution: Độ phân giải – chỉ chất lượng hình ảnh in được hiển thị dưới dạng điểm ảnh trên mỗi inch (dpi).
- Print speed: Tốc độ in – tốc độ mà máy in hoặc máy photocopy có thể in một số trang giấy trong một thời gian nhất định (thường được đo bằng số trang in mỗi phút – ppm).
- DPI (Dots Per Inch): Số điểm ảnh trên mỗi inch – đơn vị đo lường chất lượng in của máy in, xác định số điểm ảnh in được in trên mỗi inch của giấy.
- ADF (Automatic Document Feeder): Bộ nạp giấy tự động – một phần của máy photocopy cho phép tự động nạp các trang giấy khi sao chụp nhiều tài liệu.
- Duplex printing: In hai mặt – khả năng in trên cả hai mặt của giấy, giúp tiết kiệm giấy và thuận tiện cho việc in ấn hai mặt.
- Print queue: Hàng in – danh sách các tệp tin hoặc công việc in đang được chờ xử lý trên máy in.
- Toner cartridge: Hộp mực – bao gồm bột mực được sử dụng trong máy in laser để tạo ra hình ảnh trên giấy.
- Inkjet printer: Máy in phun mực – loại máy in sử dụng công nghệ phun mực tiên tiến để tạo ra hình ảnh trên giấy.
- Print head: Đầu in – bộ phận trên máy in hoặc máy photocopy chịu trách nhiệm phun mực hoặc áp dụng mực lên giấy để tạo ra hình ảnh.
- Calibration: Hiệu chỉnh – quá trình điều chỉnh máy in hoặc máy photocopy để đảm bảo chất lượng in và màu sắc chính xác.
Nhớ rằng các thuật ngữ này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại máy in hoặc máy photocopy cũng như nhà sản xuất. Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, nên tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc tìm kiếm thông tin từ nhà sản xuất cụ thể của máy in hoặc máy photocopy.
Kết luận
Trên đây là những thông tin về “Mực In” và các thuật ngữ chuyên ngành máy in phổ biến mà tuvanmayin.com đã cung cấp. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về khái niệm và thuật ngữ liên quan đến mực in và máy in. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tương tác và làm việc hiệu quả với máy in, đồng thời nắm bắt được thông tin quan trọng liên quan đến chất lượng in ấn và sử dụng máy in một cách tốt nhất.
Nếu bạn quan tâm và muốn tìm hiểu sâu hơn về máy in và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan, tuvanmayin.com khuyến khích bạn nghiên cứu và tìm hiểu từ các nguồn tài liệu chính thống, hướng dẫn sử dụng máy in hoặc các trang web chuyên về lĩnh vực này. Hiểu rõ về mực in và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng của máy in và đạt được kết quả in ấn tốt nhất.
Bài viết Mực In Tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ chuyên ngành máy in thông dụng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày TƯ VẤN MÁY IN.
from TƯ VẤN MÁY IN https://tuvanmayin.com/muc-in-tieng-anh-la-gi/
Nhận xét
Đăng nhận xét